1. Các dạng câu hỏi thường gặp
a. Opinion
- Do you agree or disagree?
- To what extent do you agree or disagree?
- Is this a positive or negative development?
b. Discussion
- Discuss the advantages and disadvantages.
- What are the benefits and drawbacks?
c. Discussion + Opinion
- Discuss both views and give your opinion
- Do the advantages outweigh the disadvantages?
d. Causes and Solutions
- What are the causes and suggest some solutions to the problem.
e. 2-part question
- Why is this the case? Is it a positive or negative development?
2. Cách làm từng dạng
- Opinion: Đây là câu hỏi về quan điểm của bạn về một vấn đề cụ thể. Nên chọn 1 hướng để viết bài ví dụ đồng ý hoặc không đồng ý sẽ dễ viết hơn vì chỉ phải support 1 khía cạnh của vấn đề. Cũng có thể làm theo hướng tôi đồng ý hoặc không đồng ý một phần, nhưng sẽ khó triển khai hơn.
- Discussion: Với dạng này, bạn được yêu cầu thảo luận cả về ưu điểm và nhược điểm của vấn đề. Lưu ý không đưa quan điểm cá nhân vào vì đề bài không yêu cầu.
- Discussion + Opinion: Câu hỏi này yêu cầu bạn thảo luận cả hai mặt của một vấn đề, sau đó phải nêu rõ quan điểm của bạn là theo mặt nào.
- Causes/problems + Solutions: Với dạng câu hỏi này bạn cần trả lời đâu là vấn đề, nguyên nhân của vấn đề và đâu là các giải pháp cho nó
- 2 part question: thân bài chia thành 2 đoạn. Đoạn 1 trả lời ý 1 , đoạn 2 trả lời ý 2
3. Mở bài
Thông thường bao gồm 2 câu:
- Khái quát chủ đề
- Đi thẳng vào trả lời câu hỏi được nêu ra ở đề bài. (lưu ý là trả lời chung chung chứ chưa nêu cụ thể).
Lưu ý:
- Khái quát chủ đề bằng cách Paraphrase lại câu của đề bài
- Đừng để dành bất cứ quan điểm hay idea nào cho phần kết luận. Đưa ngay quan điểm của bạn ở phần
- mở bài (nếu đề bài hỏi quan điểm của bạn)
4. Thân bài
Có thể triển khai ý theo 2 cách sau:
a. Bắt đầu bằng một idea, giải thích cụ thể nó, đưa ra các ví dụ dẫn chứng
- Start with an idea
- Explain it in detail
- Give an example
VD:
On the one hand, having a defined career path can certainly lead to a satisfying working life. Many people decide as young children what they want to do as adults, and it gives them a great sense of satisfaction to work towards their goals and gradually achieve them. For example, many children dream of becoming doctors, but to realise this ambition they need to gain the relevant qualifications and undertake years of training. In my experience, very few people who have qualified as doctors choose to change career because they find their work so rewarding, and because they have invested so much time and effort to reach their goal.
b. Nếu bắt đầu bằng 2 hoặc 3 ideas, có thể triển khai theo ý sau:
- There are….
- Firstly/first,….
- Secondly/Also,….
- Finally/Further more,….
VD:
There are good reasons why some people feel the need to make significant changes to their lives from time to time. Firstly, any new situation that a person encounters can be an opportunity to learn and grow as a person. A new job, for instance, might present challenges that push the person to adapt, acquire new knowledge, or add to his or her skill set. Secondly, a change can represent a break with the past and an old routine which has become boring and predictable.Finally, as well as making life more fun and interesting, new experiences can be good for our physical and mental health.
5. Kết luận
“Paraphrase” những gì bạn viết ở phần mở bài
Chú ý: “paraphrase toàn bộ idea, chứ không phải viết lại or thay một vài từ.
VD:
Introduction: It is true that the top sports people earn incredibly high salaries. Although reasons can be given to justify this, I personally believe that sports stars should be paid much less.
Conclusion: In conclusion, I do not accept the argument that sports professionals deserve to be paid so much more than people who do other important jobs.
Một số template kết luận của các dạng thường gặp
- OPINION: For the reasons mentioned above, I believe that...(+ repeat your opinion).
- DISCUSSION (+ OPINION): In conclusion, there are convincing arguments both for and against... (topic), but I believe that... (if the question asks for your opinion).
- ADVANTAGES AND DISADVANTAGES: In conclusion, I would argue that the benefits of.. (topic) outweigh the drawbacks.
- PROBLEM AND SOLUTION: In conclusion, it is clear that there are various reasons for... (topic), and steps need to be taken to tackle this problem.
6. Một số từ academic thay thế cho các từ phổ biến
- Get: acquire, obtain, gain, receive, harvest
- Have : undergo, encounter, experience, possess
- Give: provide, present, contribute, offer, supply
- Do: participate, perform, conduct, undertake, be involved in, engage to, implement
- Enough: sufficient, adequate
- Not enough: insufficient, inadequate
- Many: various, numerous, large number of, an array of, a variety of, a range of, countless, an increasing number/ amount
- More: additional, further, added
- Too much: excessive, an excess of
- Things: priorities, sectors, items, articles, objects, issues, concern matters
- Big: significant, substantial, considerable, sizeable, vast, immense, tremendous, profound
- Important: prime, principal, major, essential, crucial, critical, pressing, urgent, chief, vital
- Important people: powerful, leading, influential, prominent, wellknown
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét